LIÊN HỆ ĐẶT XE
- Tel: 024.3 833 2626
- Email: thuexe@amitour.com.vn
- Hotline: 0904 927 888 - 0934 111 106
Bảng giá thuê xe tại Miền Trung |
Bảng giá thuê xe từ Huế đi các điểm du lịch lân cận
Tuyến đường |
xe 4 chỗ |
xe 7 chỗ |
xe 16 chỗ |
xe 29 chỗ |
xe 45 chỗ |
Đưa/ đón sân bay Huế |
216 |
264 |
300 |
540 |
780 |
Đưa/ đón ga Huế |
144 |
180 |
240 |
360 |
540 |
Thăm TP Huế (trong ngày) |
480 |
660 |
720 |
840 |
1.020 |
Huế-Phong Nha-Huế (2 ngày) |
1.680 |
2.040 |
2.160 |
3.360 |
4.200 |
Huế-Đà Nẵng (1/2 ngày) |
840 |
1.080 |
1.200 |
1.800 |
2.280 |
Huế-Mỹ Sơn-Hội An (1 ngày) |
1.380 |
1.800 |
1.920 |
2.760 |
3.360 |
Huế-DMZ-Huế (1 ngày) |
1.440 |
1.860 |
1.980 |
3.480 |
4.440 |
Huế-DMZ-Huế (2 ngày) |
1.680 |
2.016 |
2.160 |
3.720 |
4.680 |
Huế-Đà Nẵng-Hội An (1 ngày) |
900 |
1.140 |
1.380 |
2.160 |
2.640 |
Huế-A Lưới-Huế (2 ngày) |
1.440 |
1.620 |
1.800 |
2.640 |
|
Huế-A Lưới-DMZ-Huế (2 ngày) |
2.160 |
2.520 |
2.760 |
- |
- |
Huế-Bạch Mã-Đà Nẵng-Hội An (3 ngày) |
2.640 |
3.420 |
3.720 |
- |
- |
Huế-Bạch Mã-Huế (2 ngày) |
1.800 |
2.220 |
2.400 |
- |
- |
Huế-Bạch Mã-Hội An (2 ngày) |
2.160 |
2.700 |
3.000 |
- |
- |
Huế-Bạch Mã-Đà Nẵng-Mỹ Sơn-Hội An (2 ngày) |
3.180 |
3.660 |
3.960 |
- |
- |
Hội An-Đà Nẵng-Huế (3 ngày) |
1.800 |
2.280 |
2.460 |
3.840 |
4.560 |
Hội An-Bạch Mã-Huế (4 ngày) |
2.760 |
3.420 |
3.840 |
|
|
Đưa đón Đà Nẵng-Huế (1/2 ngày) |
840 |
1.080 |
1.200 |
1.800 |
2.280 |
Đưa đón Đà Nẵng-Hội An (1/2 ngày) |
360 |
420 |
480 |
720 |
960 |
Bảng giá thuê xe từ Hội An đi các điểm du lịch lân cận
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Đưa/đón (sân bay/ga Đà Nẵng)– Furama/ Sandy Beach Resort |
168 |
192 |
216 |
Đưa/đón (sân bay/ga Đà Nẵng)– Đà Nẵng |
144 |
168 |
192 |
Đưa/đón (sân bay/ga Đà Nẵng) về Hội An |
216 |
240 |
264 |
Đà Nẵng - Hội An dừng Bảo Tàng Chàm; Ngũ Hành Sơn |
336 |
360 |
384 |
Đưa/đón Furama- Hội An tham quan Bảo Tàng Chàm; Ngũ Hành Sơn; Hội An |
420 |
456 |
480 |
Đà Nẵng- Hội An (1 ngày) |
540 |
600 |
720 |
Đà Nẵng- Hội An– Mỹ Lai (Q.Ngãi)– Đà Nẵng (1 ngày) |
980 |
1.140 |
1.260 |
Đà Nẵng- Hội An- Huế (2 ngày/ 1 đêm) |
1.380 |
1.500 |
1.620 |
Đà Nẵng- Hội An- Huế (3 ngày/ 2 đêm) |
1.620 |
1.740 |
1.860 |
Đà Nẵng- Hội An– Mỹ Sơn- Huế (3 ngày/ 2 đêm) |
1.980 |
2.100 |
2.280 |
Đà Nẵng- Hội An- Huế (4 ngày/ 3 đêm) |
1.860 |
1.980 |
2.100 |
Đà Nẵng- Hội An- Mỹ Sơn- Huế (4 ngày/ 3 đêm) |
2.160 |
2.280 |
2.460 |
Đà Nẵng- Mỹ Sơn (1/2 ngày) |
540 |
600 |
660 |
Đà Nẵng- Mỹ Sơn- Hội An trong ngày |
660 |
720 |
780 |
Đà Nẵng- Hội An- Huế- Phong Nha 5 ngày/ 4 đêm |
3.120 |
3.300 |
3.480 |
Đà Nẵng- Hội An- Huế- DMZ 4 ngày/ 3 đêm |
3.280 |
3.000 |
3.180 |
Đà Nẵng- Hội An- Huế- DMZ 5 ngày/ 4 đêm |
3.180 |
3.300 |
3.480 |
Đón Đà Nẵng đưa đi Huế city tour hoặc ngược lại |
900 |
960 |
1.020 |
Hội An- Huế (1 chiều) |
840 |
900 |
960 |
Hội An- Huế (1 chiều), dừng tham quan Bảo Tàng Chàm; Ngũ Hành Sơn |
960 |
1.020 |
1.080 |
Hội An- Huế (1 chiều) + city tour Huế |
1.020 |
1.080 |
1.140 |
Hội An- Huế (1 chiều), Ngũ Hành Sơn; Bảo Tàng Chàm + city tour Huế |
1.140 |
1.200 |
1.320 |
Hội An- Huế city tour- Hội An (1 ngày) |
1.200 |
1.260 |
1.380 |
Hội An- Mỹ Sơn- Hội An |
384 |
420 |
456 |
Hội An- Mỹ Sơn– tiễn sân bay/ga Đà Nẳng |
540 |
600 |
660 |
Hội An- Mỹ Sơn- Huế |
1.140 |
1.200 |
1.320 |
Hội An– Mỹ Lai (Quảng Ngãi)- Hội An |
840 |
960 |
1.080 |
Hội An– Qui Nhơn (1 chiều) |
1.980 |
2.100 |
2.280 |
Hội An– Nha Trang (1 chiều) |
2.820 |
3.000 |
3.240 |
Lưu đêm khi không có chương trình tham quan |
180 |
180 |
240 |
Khách sạn tại khu vực biển Thuận An (Huế) phụ thu |
60 |
60 |
120 |
Bảng giá thuê xe từ Nha Trang đi các điểm du lịch lân cận
Tuyến đường |
xe 4 chỗ |
xe 7 chỗ |
xe 16 chỗ |
xe 25 chỗ |
xe 29 chỗ |
xe 35 chỗ |
xe 45 chỗ |
Đưa/ đón ga Nha Trang |
102 |
108 |
120 |
276 |
324 |
360 |
420 |
Đưa/ đón sân bay Cam Ranh |
300 |
324 |
360 |
660 |
720 |
780 |
900 |
Đưa/ đón từ sân bay Cam Ranh đến Evason Hideway Resort |
420 |
480 |
540 |
900 |
1.020 |
1.140 |
1.260 |
Từ TP Nha Trang đến Evason Hideway Resort hoặc ngược lại |
144 |
180 |
216 |
300 |
336 |
420 |
480 |
Từ TP Nha Trang đến White Sand/Ki-em Resorts (1 ngày) |
540 |
600 |
660 |
1.020 |
1.180 |
1.200 |
1.500 |
Thuyến hoặc cáp treo chuyên chở 2 chiều tới Vinpearl |
240 |
264 |
288 |
420 |
540 |
660 |
840 |
Thăm TP Nha Trang (<100 Km, không bao gồm chở đi ăn tối) |
444 384 |
480 420 |
540 456 |
814 660 |
960 780 |
1.080 900 |
1.320 1.020 |
Chở đi ăn trưa hoặc tối (2 chiều, nhà hàng trong TP) |
180 |
192 |
216 |
300 |
300 |
396 |
420 |
Nha Trang – khu bùn khoáng Tháp Bà (2 chiều) |
300 |
360 |
420 |
540 |
660 |
900 |
1.020 |
Nha Trang – Dốc Lết – Đại Lãnh – Nha Trang (1 ngày) |
720 |
780 |
840 |
1.200 |
1.440 |
1.620 |
1.800 |
Nha Trang - Dốc Lết & đảo khỉ - Nha Trang (trong ngày) |
540 |
600 |
660 |
1.020 |
1.080 |
1.200 |
1.500 |
Nha Trang - đảo khỉ – Nha Trang (trong ngày) |
420 |
480 |
540 |
720 |
840 |
1.020 |
1.140 |
Nha Trang – suối Ba Hồ – Nha Trang (trong ngày) |
480 |
600 |
660 |
900 |
1.020 |
1.200 |
1.320 |
Nha Trang - Đầm Môn/ vịnh Vân Phong (1 chiều) |
600 |
660 |
720 |
1.320 |
1.380 |
1.680 |
1.860 |
Nha Trang – thác Yangbay – Nha Trang (trong ngày) |
720 |
780 |
840 |
1.200 |
1.440 |
1.620 |
1.800 |
Nha Trang – Đà Lạt/ Buôn Ma Thuột hoặc ngược lại (1 chiều) |
1.020 |
1.080 |
1.140 |
2.220 |
2.340 |
3.000 |
3.480 |
Nha Trang – Đà Lạt/ Buôn Ma Thuột - Nha Trang (1 ngày) |
1.560 |
1.680 |
1.800 |
3.000 |
3.120 |
3.480 |
3.840 |
Nha Trang – Phan Thiết, Qui Nhơn hoặc ngược lại (1 chiều) |
1.080 |
1.140 |
1.200 |
2.280 |
2.400 |
3.120 |
3.564 |
Nha Trang– Sài Gòn (1 chiều) |
1.860 |
1.920 |
2.040 |
3.120 |
3.360 |
4.320 |
5.640 |
Nha Trang – Hội An / Đà Nẵng (1 chiều) |
2.100 |
2.160 |
2.340 |
3.720 |
4.080 |
4.920 |
6.720 |
Nha Trang – TP Huế (1 chiều) |
2.220 |
2.340 |
2.460 |
3.960 |
4.320 |
5.160 |
6.960 |
Nha Trang – Hà Nội (1 chiều) |
6.960 |
7.200 |
7.800 |
11.400 |
11.400 |
12.600 |
13.800 |
Phí qua đêm (1 đêm) |
180 |
180 |
240 |
300 |
300 |
360 |
420 |
Ghi chú:
- Đơn vị tính: 1.000 vnđ
- Giá trên bao gồm: Chi phí xăng dầu, cầu phà, bến bãi.
- Giá trên không bao gồm: Thuế VAT, chi phí ăn nghỉ của lái xe nếu có.
- Km vươt trội theo quy định được tính như sau:
-- Xe 4 chỗ: 4.500/km.
-- Xe 7 chỗ 5.500/km
-- Xe 16 chỗ: 6.000/km
-- Xe 24 – 29 chỗ: 7.500/km
-- Xe 35 chỗ: 8.500/km
-- Xe 45 chỗ: 12.000/km
- Chi phí lưu đêm: Đêm thứ nhất tính 50km, đêm thứ 2 trở đi tính bằng 100 km
* Giá trên có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Mọi chi tiết xin liên hệ: |
MORE THAN YOUR EXPECTATION!

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
THÔNG TIN CẦN BIẾT
Đăng ký dịch vụ thuê xe giá rẻ đi thăm
Tuyển nhân viên lái xe du lịch 29 chỗ
Tuyển nhân viên lái xe du lịch 16 chỗ
Amsterdam thành phố của xe đạp và xe điện
Bấm còi xe đúng lúc đúng cách cho các bác tài
Kiểm tra nồng độ cồn lái xe không phải xuống xe
Thêm đầu 40 cho biển số xe ô tô tại
Báo giá xe Inbound và một số tuyến cố định
Báo giá dịch vụ cho thuê xe du lịch tour
Báo giá thuê xe du lịch 4 - 45 chỗ